Results
|
|
|
|
|
Thuật kinh doanh của 100 doanh nghiệp nổi tiếng thế giới / Bs. : Trần Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 THU 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 THU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 THU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 THU 2001, ...
|
|
|
Tình địch = Rivals : tiểu thuyết by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 823 DAI 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 DAI 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 823 DAI 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 823 DAI 2001.
|
|
|
Các công trình nghiên cứu của bảo tàng dân tộc học Việt Nam. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 069 CAC(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 069 CAC(2) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 069 CAC(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 069 CAC(2) 2001, ...
|
|
|
Những ngày thứ ba với thầy Morrie / Mitch Albom ; Ngd. : Trần Minh Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 813 ALB 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 ALB 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 ALB 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Những sự kiện quan trọng trong quan hệ Mỹ - Trung Quốc / Phi Bằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.51073 PH-B 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.51073 PH-B 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.51073 PH-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.51073 PH-B 2001, ...
|
|
|
Văn xuôi tự sự Việt Nam thời Trung đại. Tập 1, truyện ngắn
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92231 VAN(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92231 VAN(1) 2001, ...
|
|
|
Tiểu thuyết sử thoại các thời đại Trung Quốc / Trương Quốc Phong ; Bd. : Thái Trọng Lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 TRU 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TRU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 TRU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 TRU 2001.
|
|
|
Lý thuyết thực hành kế toán tài chính / Cb. : Nguyễn Văn Công by
Edition: In lần 5 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Tài chính, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 657 LYT 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657 LYT 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 657 LYT 2001, ...
|
|
|
Kết quả nghiên cứu về trồng rừng và phục hồi rừng tự nhiên
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 634.95 KET 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 634.95 KET 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Cơ sở kĩ thuật điện tử số : giáo trình tinh giản / Ngd. : Vũ Đức Thọ by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 621.382 COS 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.382 COS 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (81)Call number: 621.382 COS 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (6).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn nghệ một thời để nhớ / Bs. : Bảo Định Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92283408 VAN 2001, ...
|
|
|
Faust. Tập 3 / J.W. Goethe ; Ngd. : Quang Chiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 832 GOE(3) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 832 GOE(3) 2001, ...
|
|
|
Nghề cổ nước Việt : khảo cứu / Vũ Từ Trang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 745 VU-T 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Đứa con của rồng : giải Nobel 1938 / Pearl Buck ; Ngd. : Văn Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 843 BUC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BUC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BUC 2001.
|
|
|
|