Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài liệu chuẩn kiến thức Văn - Tiếng Việt 12
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 807 TAI 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 807 TAI 1998, ...
|
|
|
Tuyển tập các tác giả đoạt giải thưởng Hội nhà văn. Tập 2, 1951 - 1997 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92233408 TUY(2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 TUY(2) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 TUY(2) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
М.Е.Сaлтыков-Щедрин / А.С. Бушмин by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: Л. : Просвещение, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.709, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 16 / Bs. : Ngô Văn Phú, Nguyễn Phan Hách, Nguyễn Thị Anh Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002.
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 18 / Bs. : Ngô Văn Phú, Nguyễn Phan Hách, Nguyễn Thị Anh Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc / Hà Minh Đức by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9221009 HA-Đ 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 HA-Đ 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9221009 HA-Đ 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Tú Xương con người và nhà thơ : tiểu luận / Trần Thanh Mại, Trần Tuấn Lộ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92212 TU-X(TR-M) 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 TU-X(TR-M) 1961.
|
|
|
Viết ký sự / B. Pô-lê-vôi ; Ngd. : Xuân Thương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.78 POL 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.78 POL 1961.
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Sáng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(NG-S) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-S) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-S) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-S) 2007.
|