Results
|
|
|
|
|
Về tự phê bình và phê bình / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 1976. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M 1976.
|
|
|
Tác giả trong nhà trường : Nam Cao by Series: Phê bình và bình luận văn học
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 TAC(NA-C) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TAC(NA-C) 2007.
|
|
|
Văn học Việt Nam : 1900-1945
Edition: Tái bản lần 9
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (105)Call number: 895.92209 VAN 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VAN 2005, ...
|
|
|
Văn học Việt Nam từ thế kỷ X đến thế kỷ XX / Nguyễn Phạm Hùng by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (64)Call number: 895.922 NG-H 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tác giả trong nhà trường : Ngô Tất Tố by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922332 TAC(NG-T) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 TAC(NG-T) 2007.
|
|
|
|
|
|
Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam. Tập 2 / Cb. : Cao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 370 CHA(2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 370 CHA(2) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 370 CHA(2) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 370 CHA(2) 1998, ...
|
|
|
Danh mục tiêu chuẩn Việt Nam và tiêu chuẩn ngành 1993
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 389.6 DAN 1993.
|
|
|
Danh mục tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) 1999
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tổng cục Đo lường chất lượng, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 389.6 DAN 1999.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người không mang họ : Huyền thoại và sự thật / Quang Long by Series: Phóng sự - bút ký của Quang Long
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92284 QU-L 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92284 QU-L 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92284 QU-L 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92284 QU-L 2012.
|
|
|
Blog màu khoảnh khắc
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92284 BLO 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92284 BLO 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92284 BLO 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92284 BLO 2007.
|
|
|
|
|
|
Văn hóa nghệ thuật dân tộc Việt Nam / Hoàng Chương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 HO-C 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 HO-C 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 HO-C 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 HO-C 2014.
|
|
|
Niên giám thống kê 2001 = Statistical yearbook 2001
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 315.97 NIE 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 315.97 NIE 2002, ...
|
|
|
Từ điển di tích văn hóa Việt Nam : tổng hợp tư liệu thư tịch Hán Nôm / Cb. : Ngô Đức Thọ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.03 NG-T 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.03 NG-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.03 NG-T 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|