Results
|
|
Mặt nạ thiên thần : tiểu thuyết tình báo / Nguyễn Khắc Phục by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Sở văn hoá thông tin đặc khu Vũng Tàu, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NG-P 1987.
|
|
|
Những nhân vật ấy đã sống với tôi : hồi ký văn học / Nguyên Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922834 NG-H 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 NG-H 1978, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 NG-H 1978.
|
|
|
Trận tuyến thầm lặng ; Tìm lại cuộc đời : cải lương
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9222 TRA 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9222 TRA 1978, ...
|
|
|
Ngày hội của rạng đông : trường ca Xô Viết Nghệ Tĩnh / Võ Văn Trực by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 VO-T 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 VO-T 1979.
|
|
|
Tuồng cổ. Tập 1 / Sưu tầm và giới thiệu: Hoành Châu Ký by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9222 TUO(1) 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9222 TUO(1) 1978, ...
|
|
|
|
|
|
Sử học và hiện thực / Văn Tạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 VA-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 VA-T 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Di tích cách mạng Việt Nam. Tập 1, 1930-1945
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 DIT(1) 1976. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 DIT(1) 1976.
|
|
|
Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam / Trường Chinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 TR-C 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.704 TR-C 1975, ...
|
|
|
Giai cấp công nhân Việt Nam / Trần Văn Giàu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 959.7032 TR-G 1961, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Làng xã ngoại thành Hà Nội / Bùi Thiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hà Nội, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 BU-T 1985. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 BU-T 1985.
|
|
|
|
|
|
Những mẩu chuyện về Nghệ An 1930-31 / Trần Vọng Đức by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-Đ 1961.
|
|
|
|
|
|
|