Results
|
|
Việt Nam Văn - học - sử : Trích yếu. Tập 1 / Nghiêm Toản by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nhà sách Vĩnh Bảo, 1949
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NG-T(1) 1949.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 LIC(1) 1991. Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 959.7043 LIC(1) 1991, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thơ văn Phan Thanh Giản / Biên soạn : Phan Thị Minh Lễ, Chương Thâu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92212 PH-G(THO) 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Ca dao về Hà Nội / Tuyển soạn: Nguyễn Kiều Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.809597 CAD 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 CAD 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.809597 CAD 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.809597 CAD 2006.
|
|
|
Con rắn vuông : tập truyện cười dân gian Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.709597 CON 1977.
|
|
|
|
|
|
Các công trình nghiên cứu của bảo tàng dân tộc học Việt Nam. Tập 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 069.4 CAC(4) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 069.4 CAC(4) 2004.
|
|
|
Luật kế toán luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597043 LUA 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597043 LUA 2005.
|
|
|
Đàm đạo chuyện xưa / Nguyễn Khắc Thuần, Lý Thị Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7029 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7029 NG-T 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7029 NG-T 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7029 NG-T 2004.
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 58, 1999 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 VAN(58) 2015.
|
|
|
Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam / Đinh Xuân Lâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (92)Call number: 959.704 ĐI-L 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.704 ĐI-L 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 959.704 ĐI-L 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 959.704 ĐI-L 1998, ...
|
|
|
Nổi trống Trần Triều / Trần Bảy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223 TR-B 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 TR-B 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9223 TR-B 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 TR-B 1998.
|
|
|
Niên giám công nghiệp 2002
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.709597 NIE 2001.
|
|
|
Gặp gỡ các nghệ sĩ : cảm nhận và ghi chép / Nguyễn Thế Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 NG-V 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 NG-V 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 NG-V 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 NG-V 2003.
|
|
|
Kinh Bắc - Hà Bắc / Tô Nguyễn, Trịnh Nguyễn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 TO-N 1981.
|