Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Cá kinh tế Vịnh Bắc bộ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 597 CAK 1971.
|
|
|
Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam. Tập 4, Cây hạt kín hai lá mầm / Cb. : Lê Khả Kế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 580 CAY(4) 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 580 CAY(4) 1974. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 580 CAY(4) 1974.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô nhiễm môi trường / Đào Ngọc Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 363.7 ĐA-P 1979, ...
|
|
|
Bảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giấy và giấy / Doãn Thái Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.73 DO-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.73 DO-H 2005.
|
|
|
|
|
|
Vật liệu Composite cơ học và công nghệ / Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 620.19 NG-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 620.19 NG-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 620.19 NG-T 2002, ...
|
|
|
Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghị by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.381 PH-H 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.381 PH-H 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 621.381 PH-H 2003, ...
|
|
|
Nhà ở đô thị Việt Nam và ứng dụng phong thủy học trong kiến trúc nhà ở / Lương Anh Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 690 LU-D 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 690 LU-D 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 690 LU-D 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 690 LU-D 2009.
|
|
|
Bộ điều chỉnh vòng quay Woodward / Đặng Văn Uy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 623.87 ĐA-U 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 623.87 ĐA-U 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 623.87 ĐA-U 2010.
|
|
|
|
|
|
Vật liệu học / Cb.: Lê Công Dưỡng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 620.1 VAT 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 VAT 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|