Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hai quãng đời của Sơ Tổ Trúc Lâm / Thích Thanh Từ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Tôn giáo, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 294.3 TH-T 2002.
|
|
|
Chiếc lá trong lòng tay / Hoàng Quốc Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Niên, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.9228 HO-H 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.9228 HO-H 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.9228 HO-H 2018, ...
|
|
|
Lịch sử Việt Nam : một góc nhìn / Chủ biên: Đỗ Bang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Tri Thức, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 LIC 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 LIC 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 LIC 2017, ...
|
|
|
Người Việt tự ngắm mình / Nguyễn Hoàng Đức by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Niên, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 302.2 NG-Đ 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 302.2 NG-Đ 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 302.2 NG-Đ 2018.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sổ tay bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Hà Lam Danh (Sưu tầm, biên soạn) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Niên, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(SOT) 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(SOT) 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(SOT) 2018.
|
|
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc. Tập 2 / Cb. : Lý Vĩnh, Ôn Lạc Hầu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. HCM. : NXb. Tp HCM, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 951 MUO(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 951 MUO(2) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 951 MUO(2) 1997, ...
|
|
|
Kinh dịch : chú giải cũ và mới / Nguyễn Thường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb Dân trí , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181.11 NG-T 2016.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|