Results
|
|
Tra cứu Bộ Luật tố tụng dân sự / Trần Minh Tiến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 347.597002632 TR-T 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 347.597002632 TR-T 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Pháp luật về cai nghiện ma túy / Chu Kim Thúy by
Edition: Tái bản có sửa đổi, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.59705 CH-T 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.59705 CH-T 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.59705 CH-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.59705 CH-T 2007.
|
|
|
|
|
|
Kế sách an ninh thông tin / Nguyễn Thanh Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.8 NG-H 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.8 NG-H 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.8 NG-H 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Công vụ công chức nhà nước by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.597 PH-T 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 PH-T 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 342.597 PH-T 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 342.597 PH-T 2004.
|
|
|
Luật giá
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 LUA 2012, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Giáo trình luật đất đai / Trường Đại học Luật Hà Nội
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 346.043 GIA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.043 GIA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.043 GIA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (168)Call number: 346.043 GIA 2006, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (18).
|
|
|
Từ điển luật học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Từ điển bách khoa, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 340.03 TUĐ 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340.03 TUĐ 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 340.03 TUĐ 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 340.03 TUĐ 1999.
|
|
|
Công ước Berne 1886 công cụ hữu hiệu bảo hộ quyền tác giả / Nguyễn Bá Bình, Phạm Thanh Tùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 346 NG-B 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346 NG-B 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 346 NG-B 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 346 NG-B 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những kế sách dựng xây đất nước của cha ông ta / Bùi Xuân Đính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.702 BU-Đ 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 BU-Đ 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.702 BU-Đ 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.702 BU-Đ 2004.
|
|
|
|
|
|
Những nội dung cơ bản của luật thanh tra năm 2004
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 342.597066 NHU 2004, ...
|
|
|
Những sửa đổi, bổ sung cơ bản của luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em
Edition: Nối bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 NHU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 NHU 2005.
|
|
|
|