Results
|
|
Vương triều sụp đổ : tiểu thuyết lịch sử / Hoàng Quốc Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223 HO-H 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 HO-H 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 HO-H 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Грода над красной рекой : Репергаже из ДРВ / И. Щедров by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Поли. литература, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.704 ЩЕД 1967, ...
|
|
|
Lịch sử kinh tế Việt Nam / Phạm Văn Chiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 PH-C 2003, ...
|
|
|
Xây dựng môi trường văn hoá ở nước ta hiện nay từ góc nhìn giá trị học / Đỗ Huy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306.4 ĐO-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.4 ĐO-H 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 306.4 ĐO-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.4 ĐO-H 2001, ...
|
|
|
Từ điển động vật & khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam / Võ Văn Chi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vie, Chi
Publication details: H. : Y học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.8803 VO-C 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.8803 VO-C 1998.
|
|
|
Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam : Tỷ lệ 1 : 2.200.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.597 CON 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 CON 2002.
|
|
|
Việt Nam- Lào- Cam Pu Chia : Bản đồ giao thông. Mảnh số 1, Lai Châu
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Lạt : Xí nghiệp bản đồ Đà Lạt, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.597 VIE(1) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 VIE(1) 1998.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hành trình văn hoá Việt Nam : giản yếu / Đặng Đức Siêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại Nam thực lục. Tập VIII, Chính biên đệ nhị kỉ IV
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7029 ĐAI(8) 1964.
|
|
|
Phan Bội Châu toàn tập. Tập 1 / St. : Chương Thâu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 PH-C(1) 1990.
|