Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập nhạc. Tập 3. Quyển 1/ Hoàng Lân, Trần Cường by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 780.76 HO-L(3.1) 2001.
|
|
|
Luyện ngữ pháp. Quyển 4. Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(4.2) 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Anh-Việt học sinh/ Phạm Đăng Bình by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐQHG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 TUĐ 2001.
|
|
|
Đầu tư quốc tế / Phùng Xuân Nhạ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.6 PH-N 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.6 PH-N 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (135)Call number: 332.6 PH-N 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (11).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Pháp lý đại cương/ Cb. : Bùi Thị Keng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 340.1 PHA 2002.
|
|
|
|
|
|
Phong tục và nghi lễ vòng đời người KhMer Nam Bộ / Trần Văn Bổn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-B) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-B) 2002.
|
|
|
Giáo trình Mỹ học Mác - Lênin
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.411 GIA 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.411 GIA 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.411 GIA 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.411 GIA 2000, ...
|