Results
|
|
Tâm trạng Dương Khuê Dương Lâm / Dương Thiệu Tống by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9221008 DU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221008 DU-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9221008 DU-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221008 DU-T 2000, ...
|
|
|
Tam không : tập truyện ngắn Tống Ngọc Hân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TO-H) 2019.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sổ tay văn hoá Việt Nam / Đặng Đức Siêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 306.09597 ĐA-S 2006, ...
|
|
|
Đảng Cộng sản Việt Nam mười mốc son lịch sử
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597075 ĐAN 2006.
|
|
|
Tản - Đà tản văn / Nguyễn Khắc Hiếu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hương Sơn, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9228 NG-H 19??.
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập. Tập 3 / Ngô Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-T(3) 1996. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T(3) 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-T(3) 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-T(3) 1996.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn hoá Thăng Long - Hà Nội : Hội tụ và toả sáng / Cb. : Trần Văn Bính by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 VAN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 VAN 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 VAN 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập. Tập 3 / Bs. : Tôn Thảo Miên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922332 VU-P(3) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 VU-P(3) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 VU-P(3) 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khát vọng cống hiến tuổi 20 / Tuyển chọn: Ngọc Anh, Chi Phan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223008 KHA 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223008 KHA 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223008 KHA 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223008 KHA 2014.
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc. Tập 8 / Biên soạn : Lữ Huy Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223008 TUY(8) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223008 TUY(8) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223008 TUY(8) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 915.97 LE-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 915.97 LE-H 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 LE-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 LE-H 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|