Refine your search

Your search returned 1364 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Anh Thơ, Lâm Thị Mỹ Dạ, Vân Đài, Xuân Quỳnh, Phan Thị Thanh Nhàn : tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình- bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam Series: Phê bình bình luận văn học
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Văn nghệ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 PHE(ANH) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PHE(ANH) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.92209 PHE(ANH) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 PHE(ANH) 1998.

Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam / Nguyễn Hữu Sơn ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 VEC 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VEC 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 VEC 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 VEC 1997, ...

Quan hệ kinh tế - văn hoá Việt Nam - Trung Quốc: hiện trạng và triển vọng : kỷ yếu hội thảo chào mừng 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam - Trung Quốc / Trung tâm Nghiên cứu Trung Quốc
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 337.597051 QUA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337.597051 QUA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 337.597051 QUA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 337.597051 QUA 2001.

Văn học Việt Nam hiện đại : những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy / Nguyễn Văn Long by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVNN, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 NG-L 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NG-L 2012.

Sơ tuyển văn thơ yêu nước và cách mạng. Tập 2, từ đầu thế kỷ XX đến 1930 / Sưu tầm, giới thiệu, chú thích: Hoàng Ngọc Phách, Huỳnh Lý by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 SOT(2) 1959, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 SOT(2) 1959.

Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp / Nguyễn Thái Hoà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.9 NG-H 1997, ...

Nguyen Du and Kieu : Vietnamse studies
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Eng
Publication details: H. : Xunhasaba , 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922 11 NG-D(NGU) 1965.

Nguyễn Bỉnh Khiêm trong lịch sử phát triển văn hoá dân tộc / Viện Khoa học Xã hội by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92211 NG-K(NGU) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-K(NGU) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92211 NG-K(NGU) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 NG-K(NGU) 2000, ...

Nghiên cứu điều chế Mangan Đioxit điện giải phục vụ cho sản xuất pin từ quặng piroluzit Tuyên Quang : Đề tài NCKH. QT01-10 / Ngô Sỹ Lương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2002
Other title:
  • Production of electrolytic battery active manganenese dioxite from pyrolusite Tuyen Quang-Vietnam.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660 NG-L 2002.

Triết lý quản lý và kinh doanh trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Đề tài NCKH. QX.2000.07 / Lê Văn Lực by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2002
Other title:
  • Management and business philosophy in Vietnam's socialize oriented market economy
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650 LE-L 2002.

Tìm hiểu tiến trình sử học Việt Nam hiện đại : Đề tài NCKH. QX98.03 / Hoàng Hồng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 HO-H 2003.

Nghiên cứu đối chiếu ngữ nghĩa của từ ngữ đất nước học chứa tên gọi động, thực vật trong hai ngôn ngữ Hán và Việt với việc dạy tiếng Hán cho sinh viên chuyên ngữ Việt Nam : Đề tài NCKH. QG00.13/ Nguyễn Hữu Cầu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2002
Other title:
  • A contrastive study of lexis denoting fauna and flora in Chinese and Vietnamese and its implications for Vietnamese students of Chinese as a major
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.1 NG-C 2002.

Xử lý phổ nhiều chiều từ hệ đo cộng biên độ các xung trùng phùng trên mạng máy tính : Đề tài NCKH. QG.00.10 / Phạm Đình Khang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2001
Other title:
  • Data processing of multidimension spectrum (nuclear physics) on computer-network
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530 PH-K 2001.

Đánh giá sinh học các vùng đất trống đồi trọc thông qua đất và thảm thực vật theo các cấp độ sử dụng đất ở vùng đồi núi phía bắc Việt Nam : Đề tài NCKH. QT.03.15 / Đoàn Hương Mai by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2003
Other title:
  • Ecological assessment of barren hills through vegetation and soil along a land use gradient hillside in the uplands of Northern Vietnam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570 ĐO-M 2003.

Nghiên cứu phản ứng chuyển hoá n-HEXAN và n-HEPTAN trên xúc tác REFOMINH Pt - Zn/ y - AL2O3 và xúc tác ZEOLIT Zn/ZSM-5 : Đề tài NCKH. QT.01.35 / Trần Thị Như Mai by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 665 TR-M 2004.

Nghiên cứu mối quan hệ giữa độ phơi ngày của tán xạ, tổng xạ và thời gian nắng ở Việt Nam : Đề tài NCKH. QT.01.23 / Nguyễn Hướng Điền by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551 NG-Đ 2003.

Nghiên cứu tuyển chọn nấm Metarhizium phân lập ở Việt Nam và khả năng ứng dụng phòng trừ mối : Đề tài NCKH. QG.95.22 / Phạm Văn Ty by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 1996
Other title:
  • Isolation and screening insect - pathogenic fungus metarhizium strains from Vietnam for biological control of temites
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 579.5 PH-T 1996.

Những nhân tố thúc đẩy, cản trở và phát sinh trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hoá nền kinh tế Việt Nam : Đề tài NCKH. QG.95.33 / Nguyễn Bích by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.959 7 NG-B 2000.

Nghiên cứu xây dựng hệ thống chuẩn đánh giá cho sinh viên năm thứ ba khoa tiếng Anh hệ sư phạm, trường ĐHNN - ĐHQGHN : Đề tài NCKH. QN.01.03 / Phạm Đăng Bình by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.1 PH-B 2004.

Pages