Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí tượng vật lý địa cầu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.5 KHI 1973.
|
|
|
Những điều cơ bản của khí tượng học và khí hậu học / S.I. Cốtxtin by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551 COT 1963. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551 COT 1963.
|
|
|
Tập luật lệ về tư pháp
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bộ Tư pháp, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340.09597 TAP 1957.
|
|
|
|
|
|
Đường biên cương : tập truyện ngắn và bút ký
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Cục chính trị - Bộ Tư lệnh CANDVT, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 ĐUO 1969.
|
|
|
Văn kiện của Đảng bộ liên khu Việt Bắc năm 1948. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Việt Bắc : Ban nghiên cứu lịch sử Đảng khu tự trị Việt Bắc, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 VAN(2) 1970, ...
|
|
|
Hướng dẫn ôn thi môn lịch sử Đảng cộng sản Việt nam / Lê Mậu Hãn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư tưởng Văn hoá, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597075 HUO 1992. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hán ngữ đại từ điển. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Vũ Hán : Tứ thư Hồ Bắc, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 HAN(2) 1987.
|
|
|
Hán ngữ đại từ điển. Tập 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thành Đô : Tứ thư Tứ xuyên, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 HAN(4) 1988.
|
|
|
Những vấn đề cơ bản của Bộ Luật tố tụng dân sự năm 2004
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 347.597 NHU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 347.597 NHU 2004, ...
|
|
|
Đại từ điển thành ngữ Trung Quốc
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Từ Thư Thượng Hải, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 ĐAI 1987.
|
|
|
Từ điển ngạn ngữ thường dùng / Trương Nghị by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.13 TRU 1997, ...
|
|
|
Từ điển cách ngôn từ điển
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1990.
|
|
|
|