Results
|
|
Cẩm nang thư viện trường học / Lê Ngọc Oánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 025 LE-O 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 025 LE-O 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 025 LE-O 2009, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1).
|
|
|
Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (35)Call number: 621.38 HO-S 2009, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (14).
|
|
|
Hỏi - đáp những vấn đề tâm lý / Cb. : Lê Thị Bừng ; Nguyễn Xuân Long by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Other title: - Hỏi - đáp những vấn đề tâm lý : dùng cho các trường đào tạo hệ Đại học - Cao đẳng.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 150.1 HOI 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 150.1 HOI 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (185)Call number: 150.1 HOI 2009, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 150.1 HOI 2009, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (9).
|
|
|
|
|
|
한국어 4 = Korean
Edition: 2nd edition
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Kor
Publication details: 서울: 문진미디어, 2009
Title translated: Tiếng Hàn Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.7 TIE(4) 2009.
|
|
|
|
|
|
ドイモイの誕生 : ベトナムにおける改革路線の形成過程 / 古田元夫 著 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 青木書店, 2009
Title translated: Doimoi no tanjo : Betonamu ni okeru kaikaku rosen no keisei katei /; Đổi Mới ra đời: Quá trình hình thành của cải cách ở Việt Nam.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 330.9597 MOT 2009.
|
|
|
|
|
|
Học tốt ngữ văn 12. Tập 2 / Nguyễn Thục Phương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 807 NG-P(2) 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Một số vấn đề văn học và ngôn ngữ trong nhà trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 807 MOT 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|