Results
|
|
|
|
|
Về vai trò và nhiệm vụ của thanh niên / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M 1978, ...
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 1, 1919-1924 by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(1) 2000.
|
|
|
這就是人生 = This is Life / 陳瑞良 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Teaneck N.J. : 八方文化企業公司, 1990
Title translated: Đây là cuộc sống /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (10)Call number: 181 TRA 1990, ...
|
|
|
|
|
|
Hóa trang mặt nạ sân khấu tuồng / Đoàn Thị Tình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Mỹ thuật, 2014
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Bác Hồ kính yêu
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 1980, ...
|
|
|
Khí tượng synôp : phần nhiệt đới / Trần Công Minh by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 551.5 TR-M 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.5 TR-M 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giải phóng phụ nữ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(CHU) 2005.
|
|
|
|
|
|
Sửa đổi lối làm việc / X.Y.Z by
Edition: In lần 7
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(XYZ) 1959. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(XYZ) 1959.
|
|
|
|
|
|
Minh triết Hồ Chí Minh : góp phần vào đạo đức học Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(VU-K) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(VU-K) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 HO-M(VU-K) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 335.4346 HO-M(VU-K) 1999, ...
|
|
|
Tưởng Giới Thạch bạn và thù. Phần 1, Tập 2, Uông Tinh Vệ và Tưởng Giới Thạch / Vương Triều Trụ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đà Nẵng, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 VUO(1.2) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 VUO(1.2) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 VUO(1.2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 VUO(1.2) 2000.
|
|
|
Áp lực đất và tường chắn đất / Phan Trường Phiệt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 624.1 PH-P 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 624.1 PH-P 2001.
|
|
|
Những bài viết của Bác Hồ trên Báo Nhân Dân 1951-1954 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(NHU) 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(NHU) 2016, ...
|
|
|
Tư tưởng triết học và chính trị của Phan Bội Châu / Nguyễn Văn Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 181 PH-C(NG-H) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 PH-C(NG-H) 2006.
|
|
|
|
|
|
Tư cách người cách mạng / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M 2012, ...
|