Results
|
|
Bài tập hình học Afin và hình học Ơclit / Hà Trầm by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 516.2 HA-T 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 516.2 HA-T 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 516.2 HA-T 2014. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Từ điển thuật ngữ Tâm lý học / Vũ Dũng (chủ biên) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 150.3 TUĐ 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 150.3 TUĐ 2012, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 150.3 TUĐ 2012.
|
|
|
Thiết kế đường ô tô [4 tập] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 625.725 THI 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (20)Call number: 625.725 THI 2015, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình kinh tế học giáo dục / Trương Thị Thúy Hằng, Dương Thị Hoàng Yến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 371.206 TR-H 2014. Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 371.206 TR-H 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 371.206 TR-H 2014, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 371.206 TR-H 2014.
|
|
|
Cơ sở lí thuyết phương trình vi phân / Cung Thế Anh by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 515.35 CU-A 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 515.35 CU-A 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515.35 CU-A 2016. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những người giữ lửa tình yêu với sách. Tập 7 / Nguyễn Hữu Giới (Tuyển chọn) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 020.92 NHU(7) 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 020.92 NHU(7) 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 020.92 NHU(7) 2018, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Lịch sử của sách / Mai Hương (Sưu tầm, biên soạn) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 002.09 LIC 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 002.09 LIC 2015, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Cuộc cách mạng công nghiệp lần III / Jeremy Rifkin ; Trần Quốc Duy, dịch by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 333.79 RIF 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 333.79 RIF 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.79 RIF 2014.
|
|
|
|
|
|
|