Results
|
|
Những bông ban tím : tập truyện / Sa Phong Ba by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 SA-B 1981. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 SA-B 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 SA-B 1981, ...
|
|
|
Khoảng trời quê hương : thơ / Vương Trọng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 VU-T 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 VU-T 1979.
|
|
|
Thử thách : tiểu thuyết / I Un Xê Đun ; Ngd. : Nguyễn Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 891.73 ĐUN 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 ĐUN 1972. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 ĐUN 1972, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.73 ĐUN 1972, ...
|
|
|
|
|
|
Anna Karênina : ba tập. Tập 3 / L. Tônxtôi ; Ngd. : Nhị Ca by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 TON(3) 1964. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 TON(3) 1964, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 TON(3) 1964.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những người khốn khổ. Tập 4 / V. Huygô by
Edition: In lần thứ tư, bổ sung đầy đủ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (11)Call number: 843 HUY(4) 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 843 HUY(4) 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 843 HUY(4) 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 HUY(4) 1977.
|
|
|
Tuyến lửa biên giới : tập thơ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213408 TUY 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 TUY 1979.
|
|
|
Sang xuân : kịch 5 màn / Nguyễn Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922234 NG-V 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922234 NG-V 1974, ...
|
|
|
Đêm về sáng : truyện ngắn / Bút Ngữ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [H.], 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BU-N 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 BU-N 1975, ...
|
|
|
Mùa xuân màu xanh : thơ 1967-1973 / Anh Thơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 AN-T 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 AN-T 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922134 AN-T 1974, ...
|
|
|
Tiếng ong bay : thơ / Nguyễn Xuân Thâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NG-T 1973. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-T 1973.
|
|
|
Đất rộng trời xanh : thơ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92213408 ĐAT 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 ĐAT 1979.
|
|
|
|
|
|
Ô kê, cuốn gói : thơ đả kích / Đặc Công by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 ĐA-C 1973.
|
|
|
Quê chồng : thơ / Anh Thơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 AN-T 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 AN-T 1979.
|
|
|
|
|
|
Quê hương đồng đội : thơ / Hồ Khải Đại by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 HO-Đ 1980. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 HO-Đ 1980.
|
|
|
|