Results
|
|
Bút ký Minh Chuyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.922834 MI-C 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.922834 MI-C 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.922834 MI-C 1998, ...
|
|
|
Di họa chiến tranh : bút ký / Minh Chuyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922834 MI-C 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 MI-C 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.922834 MI-C 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922834 MI-C 1997, ...
|
|
|
Tiếng Hà Nội trong mối quan hệ với tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9221 TIE 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9221 TIE 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9221 TIE 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
Hãy biết làm giàu / Biên soạn: Vũ Đình Phòng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 HAY 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 HAY 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 HAY 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 HAY 2006.
|
|
|
|
|
|
Những điều cần biết về luật doanh nghiệp nhà nước
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597067 NHU 1996.
|
|
|
|
|
|
Hang tối / Trương Thành Công ; Ngd. : Nguyễn Lê Hương by Series: Văn học hiện đại Trung Quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 TRU 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TRU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 TRU 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 TRU 2003.
|
|
|
Sông núi Điện Biên / Trần Lê Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 TR-V 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 TR-V 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Câu hỏi và bài tập kế toán quản trị / Nguyễn Hải Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 658.1511 CAU 2018.
|
|
|
|