Results
|
|
Từ điển thưởng thức thơ cổ đại Trung Quốc / Mã Mĩ Tín by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Hán ngữ đại từ điển, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 MA 1990.
|
|
|
Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 : những điều cần biết / Quách Dương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.5970502632 QU-D 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 345.5970502632 QU-D 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 345.5970502632 QU-D 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Complete English poems / John Milton ; ed. : Gordon Campbell by
Edition: 4th ed., updated and reissued.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: London : Rutland, Vt. : J.M. Dent ; C.E. Tuttle, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 821 MIL 1993.
|
|
|
|
|
|
Triết học Mác - Lênin : chủ nghĩa duy vật lịch sử
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tuyên huấn, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.411 TRI 1989.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí tượng học / G.P. Đubinski ; Ngd. : Phan Tất Đắc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.5 ĐUB 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.5 ĐUB 1962, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 551.5 ĐUB 1962, ...
|
|
|
Dụng cụ quan trắc khí tượng / M.X. Xtecdat ; Ngd. : Phạm Ngọc Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 551.5 XTE 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.5 XTE 1962.
|
|
|
Dự báo khí tượng nông nghiệp / E.S. Vlanôva ; Ngd. : Lê Văn Hội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 551.5 VLA 1964, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.5 VLA 1964.
|
|
|
Sơ yếu khí tượng nông nghiệp học
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 630.2515 SOY 1961.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã luật khí tượng bề mặt
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [s.l.] : Nha Khí tượng, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.5 MAL 1971.
|
|
|
|
|
|
|