Results
|
|
Từ điển các vị thần Ai Cập / Alain Blottière ; Ngd. : Nguyễn Thị Thìn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.2 BLO 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.2 BLO 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 BLO 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.2 BLO 2005.
|
|
|
Tấn trò đời. Tập 3 / Balzac ; Cb: Lê Hồng Sâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 BAL(3) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(3) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 BAL(3) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(3) 1999.
|
|
|
Tấn trò đời. Tập 6 / Balzac ; Cb: Lê Hồng Sâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 BAL(6) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(6) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 BAL(6) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(6) 1999.
|
|
|
Tấn trò đời . Tập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(8) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(8) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(8) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(8) 2000.
|
|
|
Tấn trò đời. Tập 12 / Honoré de Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào, ... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(12) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(12) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(12) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(12) 2001.
|
|
|
Tấn trò đời = Laconedie Humaine:Tiểu thuyết. Tập 1 / Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 BAL(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(1) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 BAL(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(1) 1999.
|
|
|
Tiếng Việt : sách dành cho người nước ngoài - Trình độ A. Tập 2 / Cb. : Đoàn Thiện Thuật by
Edition: In lần 3, có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9228 TIE(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9228 TIE(2) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9228 TIE(2) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9228 TIE(2) 2007.
|
|
|
<188 = Một trăm tám mươi tám> nước trên thế giới / Cb. : Mai Lý Quảng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 910 MOT 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910 MOT 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 910 MOT 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 910 MOT 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Quê hương Việt Nam : đất nước - con người - cẩm nang giản yếu / Bs. : Mai Lý Quảng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 915.97 QUE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.97 QUE 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 915.97 QUE 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 QUE 2003.
|
|
|
Kinh nghiệm thần bí và các biểu tượng ở người nguyên thủy / Lucien Lévy-Bruhl by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.9 LEV 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 LEV 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.9 LEV 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 LEV 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Câu chuyện hay nhất về trái đất / André Brahic ; Ngd. : Phùng Tố Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 523 CAU 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 523 CAU 2005, ...
|
|
|
Chất lượng tăng trưởng nhìn từ Đông Á / Cb. : Trần Văn Tùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.95 CHA 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.95 CHA 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 338.95 CHA 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.95 CHA 2003, ...
|
|
|
Từ điển tâm lý / Nguyễn Khắc Viện by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 150.3 NG-V 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 150.3 NG-V 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 150.3 NG-V 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 150.3 NG-V 2007.
|
|
|
Võ cử và các võ tiến sĩ ở nước ta / Nguyễn Thuý Nga by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.092 NG-N 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.092 NG-N 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.092 NG-N 2003. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Từ điển Việt Đức / Hồ Gia Hương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 19??
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội thoại Việt - Nga - Trung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 418.3 HOI 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 418.3 HOI 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|