Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt / Trần Văn Chánh by
Edition: In lần 4, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.03 TR-C 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Anh - Việt : Khoảng 65.000 từ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 423 TUĐ 1975, ...
|
|
|
Ngôn ngữ học đối chiếu : cú pháp đối sánh Việt - Anh / Nguyễn Chí Hòa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (28)Call number: 410 NG-H 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 410 NG-H 2011. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luyện ngữ pháp. Quyển 5. Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Đại học Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(5.2) 2001.
|
|
|
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 423 TUĐ 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 TUĐ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 TUĐ 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Chuẩn hóa và phong cách ngôn ngữ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin Khoa học xã hội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 401 CHU 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luyện ngữ pháp. Quyển 5.Tập 2/ Nguyễn Trí by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.61 NG-T(5.2) 2001.
|
|
|
Từ điển Nga - Việt trắc địa và bản đồ / Bs. : Nguyễn Đình Bé by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.1 TUĐ 1971. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 526.1 TUĐ 1971, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Thực hành phong cách học tiếng Việt / Cb.: Đinh Trọng Lạc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 495.9228 THU 1993, ...
|
|
|
Dạy học đọc hiểu ở tiểu học / Nguyễn Thị Hạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.4 NG-H 2002.
|
|
|
Từ điển giao thông vận tải Nga Việt : đường sắt và đường bộ. Khoảng 30000 thuật ngữ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 625 TUĐ 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 625 TUĐ 1979. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 625 TUĐ 1979, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|