Results
|
|
Việt Nam trong lịch sử thế giới
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 VIE 2016.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phật giáo với văn hoá Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 306.6 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.6 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 306.6 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 306.6 NG-D 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Câu đố Việt Nam / Bs. : Ninh Viết Giao by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.609597 CAU 1990. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.609597 CAU 1990.
|
|
|
Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam / Đỗ Tất Lợi by
Edition: In lần 17 có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hồng Đức, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (60)Call number: 615 ĐO-L 2013, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (2).
|
|
|
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi : bốn tập. Tập 4 / Ngô Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-T(4) 1996. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T(4) 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-T(4) 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-T(4) 1996.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội tạp văn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92283408 HAN 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 HAN 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92283408 HAN 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92283408 HAN 2002.
|
|
|
Giai thoại làng văn Việt Nam / Bs. : Xuân Tùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92283408 GIA 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92283408 GIA 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92283408 GIA 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.92283408 GIA 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Thơ văn Nguyễn Khuyến / Gt. : Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92212 NG-K 1971, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92212 NG-K 1971, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.92212 NG-K 1971, ...
|
|
|
Văn hóa dân gian đất Quảng dưới góc nhìn đương đại / Bùi Văn Tiếng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(BU-T) 2019. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Mùa xuân Hồ Chí Minh : thơ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92213408 MUA 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92213408 MUA 1975, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92213408 MUA 1975.
|
|
|
<100=Một trăm> bài thơ chọn lọc thế kỷ 20 / Biên soạn : Gia Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92213408 MOT 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 MOT 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92213408 MOT 2007.
|
|
|
Các dân tộc ít người ở Việt Nam : các tỉnh phía Bắc
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.895922 CAC 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.895922 CAC 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.895922 CAC 2015.
|
|
|
|