Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Như cánh chim Kơ Vây : tập truyện và ký về Tây Nguyên
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Việt Bắc : Nxb. Việt Bắc, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 NHU 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 NHU 1974, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 NHU 1974. Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 895.92233408 NHU 1974, ...
|
|
|
Tục lệ cưới gả, tang ma của người Việt xưa / Sưu tầm và biên soạn : Phan Thuận Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Tổng hợp Tp.HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 390.09597 TUC 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.09597 TUC 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Lệ làng Việt Nam / Hồ Đức Thọ, Dương Văn Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 390.09597 HO-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 390.09597 HO-T 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 390.09597 HO-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 390.09597 HO-T 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Luật sở hữu trí tuệ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 LUA 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 LUA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 LUA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 LUA 2006, ...
|
|
|
Kỳ tích Chi lăng. Tập 2 / Nguyễn Trường Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T(2) 1982, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T(2) 1982.
|
|
|
<5 =Năm> mùa yêu
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92284 NAM 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92284 NAM 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92284 NAM 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92284 NAM 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển văn hoá - giáo dục Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 370.3 TUĐ 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 370.3 TUĐ 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 370.3 TUĐ 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 370.3 TUĐ 2003, ...
|
|
|
Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam. Tập 1 / Cb. : Cao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 370.92 CHA(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 370.92 CHA(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 370.92 CHA(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 370.92 CHA(1) 1998, ...
|
|
|
Truyện dài nhiều thế kỷ / Trần Bạch Đằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 070 TR-Đ 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 070 TR-Đ 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 070 TR-Đ 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 070 TR-Đ 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ 18, nửa đầu thế kỷ 19. Tập 2 / Nguyễn Lộc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (83)Call number: 895.92209 NG-L(2) 1978, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 NG-L(2) 1978, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NG-L(2) 1978. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
Từ điển món ăn cổ truyền Việt Nam / Bs. : Nguyễn Thu Hà, Huỳnh Thị Dung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK., 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 641.59597 TUĐ 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.59597 TUĐ 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Con đường sáng : tập truyện ngắn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 CON 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 CON 1979, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|