Results
|
|
Viết ký sự / B. Pô-lê-vôi ; Ngd. : Xuân Thương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.78 POL 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.78 POL 1961.
|
|
|
Người trở về : tập truyện vừa / Nguyễn Khải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 NG-K 1964, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-K 1964. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-K 1964.
|
|
|
|
|
|
Truyện Hoàng Trừu / Giới thiệu: Nguyễn Thạch Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92231 TRU 1964, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92231 TRU 1964, ...
|
|
|
Truyện Kiều so sánh và luận bình / Tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Hữu Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2015, ...
|
|
|
Tuyển tập văn học / Hồ Chí Minh ; Sưu tầm, tuyển chọn : Lữ Huy Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(TUY) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(TUY) 2005.
|
|
|
Bên nhau trọn đời : tiểu thuyết / Cố Mạn ; Biên dịch : Nguyễn Thành Phước by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 CO 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 CO 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 CO 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 CO 2007.
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Sáng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(NG-S) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-S) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-S) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-S) 2007.
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Khải, Nguyễn Bính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-K) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-K) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-K) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-K) 2007.
|
|
|
Tôi và d'Artagnan / Đặng Thiều Quang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007.
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 20, Bộ Bát Nhã III
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(20) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 24, Bộ Bát Nhã VII
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(24) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 31, Bộ Bát Nhã XIV
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(31) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 2, Bộ A - Hàm II
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc: Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(2) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 3, Bộ A - Hàm III
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(3) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 6, Bộ A - Hàm VI
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(6) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 8, Bộ A - Hàm VIII
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(8) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 43, Bộ Bảo Tích II
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(43) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 44, Bộ Bảo Tích III
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(44) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 34, Bộ Pháp hoa I
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [1998]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(34) [1998].
|