Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Николай Семенович Лесков / И. П. Видуэцкая by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : МГУ, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.709 ВИД 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Криминальная агрессия: Экспертная типология и судебно by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : MГУ, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 158 Куд 2000.
|
|
|
Chứng khoán Việt Nam / Ủy ban Chứng khoán Nhà nước by
Material type: Continuing resource Language: Vietnamese
Publication details: H., 2000-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Lê Văn Tâm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.40071 LE-T 2000.
|
|
|
Việt Nam thời cổ xưa : từ khởi thuỷ đến năm 40 - 43 sau Công nguyên / Bùi Thiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 959.701 BU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.701 BU-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 959.701 BU-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 959.701 BU-T 2000, ...
|
|
|
Truyện ngắn / Bohumil Hrabal ; Ngd. : Phạm Thành Hưng by Series: Văn học hiện đại nước ngoài-Văn học Séc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.8 HRA 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.8 HRA 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 891.8 HRA 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 891.8 HRA 2000, ...
|
|
|
Kể chuyện về Puskin / Thuý Toàn, Vaxili Kazanxev by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.73 TH-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 TH-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 891.73 TH-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 TH-T 2000.
|
|
|
Sông đông êm đềm. Tập 3 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ ứng by
Edition: lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 SOL(3) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SOL(3) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 SOL(3) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(3) 2000.
|
|
|
Bắc Ninh - Làng cũ - Quê xưa : chiếc nôi của làng văn hoá Việt Nam. Tập 1, Nguyễn Gia Thiều / Ngô Thế Thinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.09597 NG-T(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.09597 NG-T(1) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.09597 NG-T(1) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.09597 NG-T(1) 2000.
|