Results
|
|
Từ điển kinh tế và thương mại Trung-Việt-Anh : khoảng 20.000 mục từ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.03 TUĐ 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 330.03 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.03 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.03 TUĐ 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Đại từ điển tiếng Việt / Cb. : Nguyễn Như Ý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9223 ĐAI 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 ĐAI 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 ĐAI 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 ĐAI 1999.
|
|
|
Từ điển tiếng Việt : tường giải và liên tưởng / Nguyễn Văn Đạm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 NG-Đ 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 NG-Đ 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 NG-Đ 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9223 NG-Đ 1999, ...
|
|
|
Từ điển từ nguyên giải nghĩa / Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 VU-K 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 VU-K 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 VU-K 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 VU-K 1998.
|
|
|
Đại từ điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 VU-K 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 VU-K 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 VU-K 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 VU-K 1999.
|
|
|
Duden- Rechtschreibung der deutschen Sprache. Duden Band 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Ger
Publication details: Mannheim : Duden Verlag, 1991
Other title: - Die Deutsche Rechtschreibung
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 433 DUD(1) 1991, ...
|
|
|
|
|
|
Tự điển Pháp- Pháp- Việt : khoảng 140.000 từ / Bs. : Lê Phương Thanh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 443 TUĐ 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 443 TUĐ 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 443 TUĐ 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Từ điển Việt Đức / Hồ Gia Hương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 19??
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Từ điển thuật ngữ văn học / Cb. : Lê Bá Hán by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học Quốc gia HN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 803 TUĐ 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 803 TUĐ 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Từ điển văn học quốc âm / Nguyễn Thạch Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 803 NG-G 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 803 NG-G 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 803 NG-G 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 803 NG-G 2000.
|
|
|
|
|
|
Từ điển điển cố văn học trong nhà trường / Cb. : Ngô Ngọc San by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 803 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 803 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 803 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 803 TUĐ 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Англо- русский словарь : 70.000 слов и выражений
Edition: 14-ое изд.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Сов. энц., 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 АНГ 1969. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 АНГ 1969.
|
|
|
Латинско-русский словарь / И.Х. Дворецкий by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Рус. язык, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 473 ДВО 1976, ...
|
|
|
Русско-английский словарь : около 34.000 слов
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Рус. язык, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 491.73 РУС 1978.
|
|
|
Французско - русский словарь
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Инос. и нац сло., 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 443 ФРА 1957. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 443 ФРА 1957.
|