Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình pháp luật kinh tế / Cb. : Lê Thị Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 LE-T 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 LE-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 LE-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (26)Call number: 343.597 LE-T 2008, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Giáo trình luật hành chính Việt Nam / Nguyễn Cửu Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (50)Call number: 342.597 NG-V 2010, ... Phòng DVTT Tổng hợp (93)Call number: 342.597 NG-V 2010, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (7). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Hương tháng Năm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội văn nghệ Hà Nội, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 HUO 1970, ...
|
|
|
|
|
|
So sánh tục ngữ Việt và tục ngữ Lào / Nguyễn Văn Thông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.909597 NG-T 2010.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình luật thương mại. Tập 1
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597 GIA(1) 2009.
|
|
|
Nixon's true colours
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Giai Phong , 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 320.971 NIX 1972, ...
|
|
|
|
|
|
Những gương mặt văn xuôi trẻ cuối thế kỷ 20 : phần truyện ngắn
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233408 NHU 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 NHU 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92233408 NHU 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233408 NHU 2000, ...
|
|
|
Những năm tháng bên Bác : Chiến sĩ cảnh vệ kể về Bác
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân , 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 NHU 1985.
|
|
|
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213408 TUY(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92213408 TUY(1) 2001.
|
|
|
Tạp văn : tuỳ bút - ký - ghi chép / Chu Lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 CH-L 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 CH-L 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 CH-L 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922834 CH-L 2001, ...
|
|
|
Hồi ức tình yêu qua những lá thư riêng : 1950-1968 / Vũ Tú Nam, Thanh Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92283408 VU-N 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 VU-N 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92283408 VU-N 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92283408 VU-N 2001.
|
|
|
Huy Phương tuyển tập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 HU-P 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-P 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HU-P 2014.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình luật hình sự Việt Nam. Tập 2
Edition: In lần 19 có sửa đổi chương 25, 26
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 345.597 GIA(2) 2013.
|