Results
|
|
Nghi lễ vòng đời người / Cb. : Lê Trung Vũ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 392.1 NGH 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 392.1 NGH 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 392.1 NGH 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 392.1 NGH 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 50, 1-1990 - 5-1991 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 VAN(50) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN(50) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 VAN(50) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 VAN(50) 2007, ...
|
|
|
Những phát hiện khoa học nổi tiếng. Tập 1 / Biên soạn : Phan Thanh Anh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 NHU(1) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001 NHU(1) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 NHU(1) 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản trị học / Nguyễn Hải Sản by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2007
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Câu bị động, câu trực tiếp - gián tiếp, câu mệnh đề, câu hỏi, câu điều kiện và cách sử dụng = Passive voice, direct and indirect speech, clause, questions, condition and usage / Biên soạn : Kim Anh by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 425 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 425 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 425 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 425 KI-A 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và cách sử dụng = nouns, verbs, adjectives, adverbs and usages in the English language / Kim Anh by Series: Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 422 KI-A 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Quản trị nhân lực trong doanh nghiệp. Tập 2 / Hà Văn Hội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 658.3 HA-H(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.3 HA-H(2) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.3 HA-H(2) 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cũng đành / Dương Nghiễm Mậu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Văn nghệ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 DU-M 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 DU-M 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 DU-M 2007.
|
|
|
Cơ điện tử các thành phần cơ bản / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.38 TR-C 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.38 TR-C 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.38 TR-C 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Đất nước Hàn Quốc / An Châu, Trung Vinh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.19 AN-C 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.19 AN-C 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 915.19 AN-C 2007, ...
|
|
|
Giáo trình Luật tố tụng dân sự Việt Nam
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 347.597 GIA 2007, ...
|
|
|
宇宙卽我心 : 劉國松的藝術創作之路 / 张孟起, 刘素玉 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 臺北市 : 典藏藝術家庭出版, 2007
Title translated: Vũ trụ trong tim tôi : con đường sáng tạo học thuật của Lưu Quốc Tùng /.
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|