Refine your search

Your search returned 2351 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Nghi lễ vòng đời người / Cb. : Lê Trung Vũ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 392.1 NGH 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 392.1 NGH 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 392.1 NGH 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 392.1 NGH 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 50, 1-1990 - 5-1991 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 VAN(50) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN(50) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 VAN(50) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 VAN(50) 2007, ...

Những phát hiện khoa học nổi tiếng. Tập 1 / Biên soạn : Phan Thanh Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 NHU(1) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001 NHU(1) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 NHU(1) 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

11 lời khuyên dành cho thế hệ trẻ / Biên soạn: Nguyễn Gia Linh by Series: Tủ sách Tri thức Bách khoa phổ thông
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 MUO 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 MUO 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 MUO 2007, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Những điều bạn chưa nghĩ ra : mưu lược xuất thần / Biên soạn : Trần Như Anh, Thanh Hà by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 NHU 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 NHU 2007.

Quản trị học / Nguyễn Hải Sản by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2007
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).

Bàn thêm về mấy vấn đề trong văn học hiện đại Việt Nam / Lê Thị Đức Hạnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223009 LE-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223009 LE-H 2007, ...

Hoá lý cấu tạo phân tử và liên kết hoá học : giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh ... các trường đại học khối công nghệ, kỹ thuật / Nguyễn Văn Xuyến by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 541 NG-X 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 541 NG-X 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 541 NG-X 2007.

Câu bị động, câu trực tiếp - gián tiếp, câu mệnh đề, câu hỏi, câu điều kiện và cách sử dụng = Passive voice, direct and indirect speech, clause, questions, condition and usage / Biên soạn : Kim Anh by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 425 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 425 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 425 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 425 KI-A 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và cách sử dụng = nouns, verbs, adjectives, adverbs and usages in the English language / Kim Anh by Series: Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 422 KI-A 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 422 KI-A 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Quản trị nhân lực trong doanh nghiệp. Tập 2 / Hà Văn Hội by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 658.3 HA-H(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.3 HA-H(2) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.3 HA-H(2) 2007, ...

Kinh tế học hài hước : khám phá những khía cạnh bất ngờ còn ẩn khuất của mọi hiện tượng xã hội từ quan điểm kinh tế / Steven D. Levitt ; Ngd. : Nguyễn Thị Huyền Trang by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.15 LEV 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.15 LEV 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.15 LEV 2007.

Lý luận về tôn giáo và tình hình tôn giáo ở Việt Nam : sách tham khảo / Đặng Nghiêm Vạn by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 200.9597 ĐA-V 2007.

Nhân tố con người xưa và nay : quyển sách đúc kết tinh hoa về khả năng khai thác nhân tài, ghi lại những lời bình tiêu biểu về nghệ thuật lãnh đạo, cung cấp cái nhìn toàn diện về khoa học quản trị / Trần Minh Nhật by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 658.4092 TR-N 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.4092 TR-N 2007.

Cũng đành / Dương Nghiễm Mậu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Văn nghệ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 DU-M 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 DU-M 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 DU-M 2007.

Cơ điện tử các thành phần cơ bản / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry by
Edition: In lần 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.38 TR-C 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.38 TR-C 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.38 TR-C 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

190 câu hỏi lý thú về sinh học : giải đáp bí ẩn của con người / Biên soạn: Xuân Trường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 612 MOT 2007.

Đất nước Hàn Quốc / An Châu, Trung Vinh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.19 AN-C 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.19 AN-C 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 915.19 AN-C 2007, ...

Giáo trình Luật tố tụng dân sự Việt Nam
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 347.597 GIA 2007, ...

宇宙卽我心 : 劉國松的藝術創作之路 / 张孟起, 刘素玉 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 臺北市 : 典藏藝術家庭出版, 2007
Title translated: Vũ trụ trong tim tôi : con đường sáng tạo học thuật của Lưu Quốc Tùng /.
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Pages