Refine your search

Your search returned 931 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Thuật ngữ tôn giáo : Anh - Việt - Pháp / Trần Nghĩa Phương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 200.3 TR-P 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 200.3 TR-P 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Rào đón trong văn bản khoa học xã hội tiếng Việt và tiếng Anh / Nguyễn Thị Huyền Trang by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 NG-T 2020.

Tiếng Việt : giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. Tập 2 / Nguyễn Xuân Khoa by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.922 NG-K(2) 2003, ...

Sổ tay tra cứu thuật ngữ toán Anh - Việt / Nguyễn Tường Khôi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 510.3 NG-K 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 510.3 NG-K 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 510.3 NG-K 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510.3 NG-K 2006.

Tiếng Hà Nội trong mối quan hệ với tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.9221 TIE 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9221 TIE 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9221 TIE 2004. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).

Từ điển Tây Ban Nha - Việt Nam : Diccionnario Espanol Vietnamita
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: La Habana : Instituto Cubano del Libro, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 463 TUĐ 1971, ...

Xu hướng tự do hóa ngôn ngữ thơ Việt Nam thế kỷ XX : sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Phương Thùy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9228 NG-T 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9228 NG-T 2014.

Thiết kế chương trình và mô hình bài học để giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài trên truyền hình (chương trình cơ sở) : Đề tài NCKH / Vũ Đức Nghiệu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9228 VU-N 2005.

Từ điển Annam - Lusitan - Latinh : Thường gọi từ điển Việt - Bồ - La
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: vie,por,latinh
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : KHXH, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 413 TUĐ 1991.

Khoa học và đời sống : tuyển chọn các bài luyện dịch Việt Anh theo chủ điểm / Tuyển chọn : Nguyễn Thành Tâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 428 KHO 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 KHO 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 KHO 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 KHO 2005, ...

Phân tích diễn ngôn văn bản luật pháp tiếng Việt so sánh với tiếng Anh và ứng dụng trong dịch văn bản luật pháp : Đề tài NCKH. QN.00.01 / Lê Hùng Tiến by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2002
Other title:
  • The language of Vietnamese legal texts with implication for Vietnam - English translation
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 400 LE-T 2002.

Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 3. Tập 2 / Phạm Thị Thu Hà by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.6 PH-H(2) 2007.

Giáo trình phiên dịch tiếng Đức và tiếng Việt / Lê Thị Bích Thủy by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: German
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 438.02 LE-T 2020.

Giáo trình phiên dịch tiếng Đức và tiếng Việt / Lê Thị Bích Thủy by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 438.02 LE-T 2018.

Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5. Tập 2 / Phạm Thị Thu Hà by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.6 PH-H(2) 2007.

Từ điển Anh - Hàn - Việt = English - Korean - Vietnamese dictionary / Đỗ Minh Khang, Nguyễn Thành Danh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 413 ĐO-K 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 413 ĐO-K 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 413 ĐO-K 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 413 ĐO-K 2005.

Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4. Tập 2 / Phạm Thị Thu Hà by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.6 PH-H(2) 2007.

Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. Tập 1, quyển 2 : bổ sung từ vần L - Y / Nguyễn Thạch Giang ; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-G.1.2) 2010.

Kể chuyện thành ngữ tục ngữ / Cb. : Hoàng Văn Hành by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.909597 KEC 1988.

Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.922 MA-C 2003, ...

Pages