Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bác Hồ : hồi ký
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92283408 BAC 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 BAC 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92283408 BAC 1975, ...
|
|
|
Chân dung doanh nghiệp trẻ Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 CHA 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 CHA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 CHA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 650.1 CHA 2002, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Tài nguyên cây gỗ Việt Nam / Trần Hợp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nông nghiệp, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 581.9597 TR-H 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 581.9597 TR-H 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luật bình đẳng giới : có hiệu lực từ 01-07-2007
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 LUA 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 LUA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 LUA 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 LUA 2007.
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 16 / Cb. : Đặng Đức Siêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 TON(16) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(16) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(16) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(16) 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (88)Call number: 345.59705 BOL 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 345.59705 BOL 1993, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 345.59705 BOL 1993, ... Phòng DVTT Tổng hợp (77)Call number: 345.59705 BOL 1993, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (6).
|
|
|
ヴェトナム : 「豊かさ」への夜明け / 坪井善明 by Series: 岩波新書 344
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: Tokyo: 岩波書店, 1994
Title translated: Vetonamu : "yutakasa" e no yoake / Tsuboi Yoshiharu.
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 1, A - Đ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 030 TUĐ(1) 1995. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 030 TUĐ(1) 1995. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 030 TUĐ(1) 1995.
|
|
|
Những điều cần biết về luật doanh nghiệp nhà nước
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597067 NHU 1996.
|
|
|
Nói chuyện thơ kháng chiến / Hoài Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ, 1955
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9221009 HO-T 1955. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Sông núi Điện Biên / Trần Lê Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 TR-V 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 TR-V 2004.
|
|
|
|
|
|
<54=Năm mươi tư> dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác / Bùi Thiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.8959 BU-T 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.8959 BU-T 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 305.8959 BU-T 1999.
|
|
|
Giáo trình Luật Môi trường / Trường Đại học Luật Hà Nội by
Edition: Tái bản lần thứ 12 có sửa đổi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 GIA 2015.
|