Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vương quốc Champa / Lương Ninh by
Edition: Tái bản, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (43)Call number: 959.701 LU-N 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.701 LU-N 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Tâm hồn - khởi nguồn cuộc sống văn hoá tâm linh / Hồ Văn Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 210 HO-K 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 210 HO-K 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 210 HO-K 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 210 HO-K 2006.
|
|
|
|
|
|
<101=Một trăm linh một> truyện ngày xưa / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 TO-H 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 TO-H 2006.
|
|
|
Bông hồng thứ bảy : tập truyện / Điền Ngọc Phách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 ĐI-P 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐI-P 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 ĐI-P 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 ĐI-P 2006.
|
|
|
Thăng Long tụ khí ngàn năm / Sưu tầm, tuyển chọn: Ngọc Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.972 THA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.972 THA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.972 THA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.972 THA 2006.
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập các mẫu soạn thảo văn bản hiện hành thông dụng / Biên soạn: Nguyễn Phát Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 651.8 TUY 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 651.8 TUY 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 651.8 TUY 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 651.8 TUY 2006.
|
|
|
|
|
|
Hãy biết làm giàu / Biên soạn: Vũ Đình Phòng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 HAY 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 HAY 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 HAY 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 HAY 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|