Results
|
|
Danh mục các văn bản quy phạm pháp luật đã bãi bỏ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 348.597 DAN 2000.
|
|
|
Giáo trình đăng ký thống kê đất đai / Cb. : Lê Đình Thắng, Đỗ Đức Đôi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 333.07 GIA 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 333.07 GIA 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm về ma tuý / Trần Văn Luyện by
Edition: In lần 3 có sửa chữa, bổ sung theo Bộ Luật hình sự năm 1999
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 TR-L 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 345.597 TR-L 2000.
|
|
|
|
|
|
Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam / Nguyễn Văn Âu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 915.97 NG-A 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.97 NG-A 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 NG-A 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 915.97 NG-A 2000, ...
|
|
|
Nguyễn Trãi toàn tập : tân biên. Tập III by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: vn , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 NG-T(3) 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ce grand silence des prêtres / Jean Kamp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Bierges : Mols, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 282 KAM 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 282 KAM 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 282 KAM 2000.
|
|
|
Mối quan hệ giữa khu vực kinh tế nhà nước và khu vực kinh tế tư nhân ở Việt Nam. Thực trạng và giải pháp : Đề tài NCKH. QX.98.03 / Trần Anh Tài by
- Trần, Anh Tài, 1957-
- Lê, Danh Tốn, 1953-
- Phí, Mạnh Hồng, 1956-
- Trịnh, Thị Hoa Mai, 1957-
- Vũ, Minh Viêng
- Vũ, Đức Thanh
- Đinh, Quang Ty
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.959 7 MOT 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
The basic a rhetoric and handbook / Santi V. Buscemi, Albert H. Nicolai, Richard Strugala by
Edition: 3rd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 808.042 BUS 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808.042 BUS 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 808.042 BUS 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.042 BUS 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|