Results
|
|
中国三十年代文学研究
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海社会科学, 1989
Title translated: Nghiên cứu văn học niên đại 30 Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 NGH 1989.
|
|
|
Tấm lòng và trí tuệ / Trần Bá Chí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 TR-C 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 TR-C 2003.
|
|
|
Nam Cao - Người kết thúc vẻ vang trào lưu văn học hiện thực / Phong Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922332 NA-C(PH-L) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NA-C(PH-L) 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Проблемы структурной лингвистики 1982
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: RUS
Publication details: М.: Наука, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 401, ...
|
|
|
Лермонтов : логика творчества / У. Р. Фохт by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: M. : Наука, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.709.
|
|
|
Văn học so sánh : Nghiên cứu và dịch thuật
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 801 VAN 2003. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Đối thoại sử học / Bùi Thiết,... by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.7 ĐOI 2000, ...
|
|
|
中国现代文学史参考资料: 中国革命文学的新阶段 (1942-1949.) 第二卷
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 高等教育, 1959
Title translated: Tài liệu tham khảo văn học sử Trung Quốc hiện đại : Giai đoạn mới của văn học cách mạng văn học Trung Quốc 1942-1949.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 TAI(2) 1959.
|
|
|
Tác gia văn xuôi Việt Nam hiện đại : từ sau 1945
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 TAC 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TAC 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 TAC 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 TAC 1977, ...
|
|
|
Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại. Tập 2 / Phan Cự Đệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH&THCN, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92209 PH-Đ(2) 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(2) 1975, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 PH-Đ(2) 1975, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 895.92209 PH-Đ(2) 1975, ...
|
|
|
Hương hoa đất nước : nghiên cứu-tiểu luận / Trương Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TR-C 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 TR-C 1979, ...
|
|
|
Đặng Thai Mai : hồi ký. Thời kỳ thanh thiếu niên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 ĐA-M 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 ĐA-M 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922834 ĐA-M 1985, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|