Results
|
|
Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới / Nguyễn Minh Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-C) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-C) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-C) 2004.
|
|
|
Chuyến bay của Icare / R. Queneau ; Ngd.: Dương Linh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 QUE 1996, ...
|
|
|
Đời sống và đời viết : tiểu luận, phê bình, chân dung / Văn Giá by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922434 VA-G 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922434 VA-G 2005.
|
|
|
Tản văn và truyện ngắn hay về Hà Nội / Sưu tầm, tuyển chọn : Ngô Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92233408 TAN 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 TAN 2005, ...
|
|
|
Kẻ dộc Đông ngàn làng Dục Tú / Bùi Hạnh Cẩn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 BU-C 1981.
|
|
|
Lược sử văn học Áo / Lê Ngọc Châu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 899 LE-C 2002, ...
|
|
|
Buổi hẹn cuối cùng / James Hadley Chase ; Ngd. : Nhật Tân, Văn Sách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 823 CHA 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 CHA 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 823 CHA 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 823 CHA 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Vạn ngôn thư (bức thư tâm huyết) : tập truyện ngắn về lịch sử / Ngô Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 NG-P 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NG-P 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 NG-P 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 NG-P 2001.
|
|
|
Phục sinh. Tập 1 / Lev Tolstoy ; Ngd. : Vũ Đình Phòng, Phùng Uông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.73 TOL(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 TOL(1) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 TOL(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.73 TOL(1) 1999, ...
|
|
|
Quỷ ám = The Exorcist : tiểu thuyết / William Peter Blatty ; Ngd. : Phạm Xuân Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 813 BLA 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 BLA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 813 BLA 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Sông Đông êm đềm. Tập 4 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 SOL(4) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 SOL(4) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(4) 2000.
|
|
|
Nhà văn hiện đại : phê bình văn học. Tập 4, quyển nhất / Vũ Ngọc Phan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 VU-P(4) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 VU-P(4) 2000.
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 16 / Bs. : Ngô Văn Phú, Nguyễn Phan Hách, Nguyễn Thị Anh Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002.
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 18 / Bs. : Ngô Văn Phú, Nguyễn Phan Hách, Nguyễn Thị Anh Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nếu tôi là tỷ phú : tạp văn chọn lọc / Đặng Vương Hưng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 ĐA-H 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 ĐA-H 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 ĐA-H 2003.
|
|
|
|
|
|
|