Refine your search

Your search returned 5632 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Sân khấu chống Mỹ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Vụ nghệ thuật sân khấu, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 792 SAN 1967, ...

Về vấn đề xây dựng con người mới / Cb.: Phạm Như Cương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội , 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 335.4346 VEV 1978, ...

Phố Đuy-răng / Ac-măng Xa-la-cru ; Ngd. : Thiết Vũ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Vụ nghệ thuật sân khấu, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 842 XAL 1967, ...

Một số vấn đề lý luận về lịch sử tư tưởng Việt Nam
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Uỷ ban Khoa học Xã hội, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 181 MOT 1984, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Văn xuôi lãng mạn Việt Nam : 1930-1945. Tập 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ...

Từ điển sinh học Anh- Việt và Việt- Anh = English-Vietnamese and Vietnammese- English dictionary of biology: Khoảng 50.000 thuật ngữ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 570.3 TUĐ 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 570.3 TUĐ 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570.3 TUĐ 1997.

Kiến thức phổ thông để kinh doanh trong thị trường chứng khoán / Đoàn Văn Trường, Ngô Tín Long by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH&KT, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 332.64 ĐO-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 332.64 ĐO-T 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 332.64 ĐO-T 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.64 ĐO-T 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

<365=Ba trăm sáu mươi lăm> câu tiếng Quảng Đông cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 LE-T 1998, ...

Tổng tập văn học Việt Nam. Tập by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 TON(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(2) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(2) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(2) 1997, ...

Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 7, Văn học nửa thế kỷ XVII - nửa đầu thế kỷ XVIII / Cb. : Bùi Duy Tân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92208 TON(7) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(7) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(7) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(7) 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam : Khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi / Vũ Trung Tạng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 577.5 VU-T 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 577.5 VU-T 1994, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 577.5 VU-T 1994, ...

Hội nghị IV giữa các nước xã hội chủ nghĩa về ngôn ngữ phương Đông / Viện Ngôn ngữ học by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện Thông tin KHXH., 1986
Other title:
  • Những vấn đề ngôn ngữ học về các ngôn ngữ phương Đông#
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 410 HOI 1986, ...

Tuyển tập văn học các dân tộc ít người ở Việt nam. Quyển 4 / Bs. : Đặng Văn Long, Lương Ninh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TUY(4) 1992. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TUY(4) 1992.

Bàn tay kẻ lạ mặt : tiểu thuyết / R. Daley; Ngd.: Nguyễn Đắc Lộ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Khánh Hoà : Nxb.Khánh Hoà, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 DAL 1990, ...

Âm tiết và loại hình ngôn ngữ / Nguyễn Quang Hồng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (15)Call number: 495.922 1 NG-H 1994, ...

Tiếng cười dân gian Việt nam / Bs.: Trương Chính,... by
Edition: Xuất bản lần 4
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.7 TIE 1996, ...

Gia đình và địa vị người phụ nữ trong xã hội cách nhìn từ Việt nam và Hoa kỳ
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 305.42 GIA 1995, ...

Thời đại Hùng Vương : lịch sử-kinh tế- chính trị- văn hoá- xã hội / Văn Tân, Nguyễn Linh ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 959.7012 THO 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7012 THO 1973, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7012 THO 1973, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 959.7012 THO 1973, ...

Đường lối cách mạng Việt nam. Tập 1, Đề cương hướng dẫn học tập, chương trình sơ cấp
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sách giáo khoa Mác- Lênin, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 ĐUO(1) 1975.

Phân tích hoá học. Tập 2 / H.A. Latinen ; Ngd.: Nguyễn Tinh Dung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT., 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540 LAT(2) 1976.

Pages