Results
|
|
Sân khấu chống Mỹ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Vụ nghệ thuật sân khấu, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 792 SAN 1967, ...
|
|
|
Về vấn đề xây dựng con người mới / Cb.: Phạm Như Cương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội , 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 335.4346 VEV 1978, ...
|
|
|
Phố Đuy-răng / Ac-măng Xa-la-cru ; Ngd. : Thiết Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Vụ nghệ thuật sân khấu, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 842 XAL 1967, ...
|
|
|
Một số vấn đề lý luận về lịch sử tư tưởng Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Uỷ ban Khoa học Xã hội, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 181 MOT 1984, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam : 1930-1945. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Kiến thức phổ thông để kinh doanh trong thị trường chứng khoán / Đoàn Văn Trường, Ngô Tín Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH&KT, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 332.64 ĐO-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 332.64 ĐO-T 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 332.64 ĐO-T 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.64 ĐO-T 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
<365=Ba trăm sáu mươi lăm> câu tiếng Quảng Đông cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 LE-T 1998, ...
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 TON(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(2) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(2) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(2) 1997, ...
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 7, Văn học nửa thế kỷ XVII - nửa đầu thế kỷ XVIII / Cb. : Bùi Duy Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92208 TON(7) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(7) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(7) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(7) 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Âm tiết và loại hình ngôn ngữ / Nguyễn Quang Hồng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (15)Call number: 495.922 1 NG-H 1994, ...
|
|
|
Tiếng cười dân gian Việt nam / Bs.: Trương Chính,... by
Edition: Xuất bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.7 TIE 1996, ...
|
|
|
|
|
|
Thời đại Hùng Vương : lịch sử-kinh tế- chính trị- văn hoá- xã hội / Văn Tân, Nguyễn Linh ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 959.7012 THO 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7012 THO 1973, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7012 THO 1973, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 959.7012 THO 1973, ...
|
|
|
|
|
|
|