Refine your search

Your search returned 97 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Bình luận khoa học Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 / Cb. : Đào Trí Úc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học-Xã hội, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 342.597 BIN 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 342.597 BIN 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 342.597 BIN 1996, ...

Những chương chọn lọc của hoá học đại cương. Tập 1, Cấu tạo chất / N.P. Agafosin ; Ngd. : Nguyễn Đức Thạch, Phan Văn Tường by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 540 AGA(1) 1964. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 540 AGA(1) 1964. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540 AGA(1) 1964.

Luật số lớn cho trường các biến ngẫu nhiên trong không gian Banach : Đề tài NCKH. QG.13.02/ Trần Mạnh Cường ; Tạ Công Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515.372 TR-C 2015.

Triết học Mác Lênin : Chủ nghĩa duy vật biện chứng
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sách giáo khoa MLN, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.411 TRI 1974.

Cơ sở địa lý tự nhiên : toát yếu giáo trình địa lý đại cương / S.V. Kaletxnik ; Ngd. : Lê Bá Thảo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 910.02 KAL 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 910.02 KAL 1963, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 910.02 KAL 1963, ...

Cơ sở cảnh quan học và phân vùng địa lý tự nhiên / A.G. Ixatsenko ; Ngd. : Vũ Tự Lập, Trịnh Sang by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 910 IXA 1969. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 910 IXA 1969, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 910 IXA 1969.

Giản yếu thống kê sinh vật học / Ngô Văn Hoàng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 570 NG-H 1968. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 570 NG-H 1968, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570 NG-H 1968. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Sinh hoá học. Tập 1 / B.I. Zbarxki, I.I.Ivanov, X.R.Marđasev ; Ngd. : Nguyễn Bàng, Đỗ Đình Hồ, Lê Xuân Tú by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 572 ZBA(1) 1966, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 572 ZBA(1) 1966.

Cơ học đất / N.A.Txưtôvits ; Ngd. : Lê Văn Định, Lê Ất Hợi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 631.4 TXU 1969. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.4 TXU 1969.

Mười vạn câu hỏi. Tập 2, Phần nông nghiệp
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 630 MUO(2) 1964.

Từ vật lý cổ điển đến vật lý lượng tử : những quan niệm cơ bản của học thuyết về cấu tạo / Cb. : B.M. Vun, E.L. Fêbec ; Ngd. : Đinh Ngọc Lân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 531 TUV 1964, ...

Nguồn gốc các loài. Tập 1 / Đác Uyn [S. Đacuyn = Charles Darwin] ; Ngd. : Bùi Huy Đáp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 576.8 ĐAC(1) 1962.

Nghiên cứu giải pháp tiếp nhận kịch Pháp trong văn học Việt Nam: Đề tài NCKH.QG. QG.17.53 / Nguyễn Thùy Linh ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9222 NG-L 2020.

Nghiên cứu đặc điểm hình thành và phân bố hang động núi lửa ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ: Đề tài NCKH.QG.17.23 / Đặng Văn Bào ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 2020
Dissertation note: Đề tài NCKH. QG.17.23 -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.4 ĐA-B 2020.

Các định lý giới hạn cho trường các biến ngẫu nhiên : Đề tài NCKH.QG.16.09 / Tạ Công Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2019
Dissertation note: Nghiên cứu bất đẳng thức của tổng các trường ngẫu nhiên nhận giá trị không gian Banach, áp dụng các kỹ thuật đánh giá trong xác suất để xây dựng các định lý về hội tụ, tốc độ hội tụ của chuỗi ngẫu nhiên. Thiết lập được kết quả về luật số lớn d
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 519.2 TA-S 2019.

Pages