Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh thủ bóng đá tôi yêu. Tập 2 / Văn Huy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 796.334 VA-H(2) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 796.334 VA-H(2) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 796.334 VA-H(2) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 796.334 VA-H(2) 1999.
|
|
|
Hỏi đáp về luật du lịch năm 2005 / Bs. : Vân Đình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 344.597 HOI 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 344.597 HOI 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 HOI 2005. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Những văn bản hướng dẫn về đất đai và nhà ở cho người lao động
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597043 NHU 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597043 NHU 2002.
|
|
|
Trí lược Lưu Bá Ôn / Bs. : Huyền Chân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951.0092 TRI 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951.0092 TRI 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951.0092 TRI 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951.0092 TRI 2003.
|
|
|
Người đàn bà buôn vũ khí : tiểu thuyết / Marvin H. Albert ; Ngd. : Lộc Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 833 ALB 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 833 ALB 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 833 ALB 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 833 ALB 2001.
|
|
|
Quang Đạm : nhà báo, học giả
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 070.92 QU-Đ 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 070.92 QU-Đ 2002.
|
|
|
Những điều cần biết về cổ phần hoá doanh nghiệp Nhà nước
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 343.597 NHU 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 343.597 NHU 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 343.597 NHU 1997, ...
|
|
|
Kỹ thuật soạn thảo văn bản trong quản lý và kinh doanh / Nguyễn Thị Đức Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 651.8 NG-H 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 651.8 NG-H 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 651.8 NG-H 1997, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Con trai người đánh cá : tiểu thuyết / Vilít Laxích ; Ngd. : Phương Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 LAX 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 891.73 LAX 1978, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 LAX 1978, ...
|
|
|
Những cuộc chiến tình báo / Sưu tầm : Nguyễn Đăng Tấn, Nguyễn Mạnh Tuấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 355 NHU 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 355 NHU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 355 NHU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 355 NHU 2004.
|
|
|
|
|
|
"Hành trình 1000 năm kinh đô nước Việt" / Sưu tầm, biên soạn : Nguyễn Đăng Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 HAN 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 HAN 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 HAN 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 HAN 2005.
|
|
|
Di tích lịch sử : Nhà tù Côn Đảo nhà lao Phú Quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.704 DIT 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 DIT 2005.
|
|
|
Con rồng thần thoại : tiểu thuyết / Hoàng Tiến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 HO-T 1987, ...
|
|
|
Chuyện làng ngày ấy / Võ Văn Trực by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 VO-T 1993, ...
|