Results
|
|
Các tác vụ xử lý văn bản và công việc văn phòng với Word / Lê Thành Tây by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.52 LE-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.52 LE-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.52 LE-T 2005.
|
|
|
Phép xã giao / Bs. : Lưu Văn Hy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 153.6 PHE 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 153.6 PHE 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 153.6 PHE 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 153.6 PHE 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình tiếng Hoa cao cấp. Tập 1 / Dịch và chú giải : Trần Xuân Ngọc Lan, Ngô Văn Phát, Nguyễn Thị Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 GIA(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 GIA(1) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.1 GIA(1) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 GIA(1) 1997, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Di sản thế giới tại Việt Nam. Tập 2 / Biên soạn: Bùi Đẹp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 DIS(2) 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 DIS(2) 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 DIS(2) 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 DIS(2) 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sưu tập trọn bộ Tiền Phong : 1945-1946. Quyển 1. Số 1-số 13
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 SUU(1) 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 SUU(1) 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 SUU(1) 1996, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233408 SUU(1) 1996, ...
|
|
|
|
|
|
Về một hiện tượng phê bình / Bs. : Nguyễn Hữu Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 VEM 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VEM 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 VEM 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 VEM 1998, ...
|
|
|
Đêm hoa chúc... buồn! / Quỳnh Dao by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 QUY 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 QUY 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 QUY 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Thú xem truyện Tàu : Về văn học Trung hoa xưa và nay / Vương Hồng Sển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.109 VU-S 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 VU-S 1993. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.109 VU-S 1993, ...
|
|
|
|
|
|
Truyện Kiều trong văn hóa Việt Nam / Phan Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Thanh Niên , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 NG-D(PH-N) 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-D(PH-N) 2013, ...
|
|
|
Tìm về bản sắc văn hoá Việt Nam : cái nhìn hệ thống - loại hình / Trần Ngọc Thêm by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. HCM, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306.09597 TR-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 TR-T 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 306.09597 TR-T 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.09597 TR-T 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Nếp sống tình cảm của người Việt Nam / Lê Văn Siêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Minh Hải : Nxb. :Mũi Cà mau, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 LE-S 1993.
|
|
|
|