Results
|
|
|
|
|
Hanh hao quê nhà : Tản văn / Nguyễn Thị Hòe by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 895.9228408 NG-H 2018.
|
|
|
|
|
|
Vọng, mộng, không : tập truyện cực ngắn / Hoàng Long by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 895.92234 HO-L 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký sự lên kinh / Lê Hữu Trác, Bùi Hạnh Cẩn (Dịch) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9228 LE-T 2022.
|
|
|
Tuyển tập Nam Cao / Nam Cao by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 895.922332 NA-C 2023.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cách mạng cận đại Việt nam. Tập 6 / Trần Huy Liệu,... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn sử địa, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 TR-L(6) 1958.
|
|
|
Tuyển tập truyện cổ các dân tộc Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 TUY 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TUY 2005.
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Tô Hoài. Quyển 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(TO-H.2) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(TO-H.2) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(TO-H.2) 2005, ...
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX. Quyển 1. Tập 20, tiểu thuyết 1945 - 1975 / Cb. : Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 VAN(1.20) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(1.20) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92208 VAN(1.20) 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhật ký Nguyễn Ngọc Tấn : Nguyễn Thi, 1953 - 1955 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 NG-T 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 NG-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 NG-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 NG-T 2005.
|
|
|
Lửa trong tay chúng tôi : truyện ngắn / Y Điêng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đắk Lắk : Hội văn học nghệ thuật Đắk Lắk, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 YĐI 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 YĐI 2005.
|
|
|
|