Results
|
|
Dưới bóng toà đại sứ Mỹ / Thành Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ giải phóng, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 TH-N 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TH-N 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 TH-N 1974, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922834 TH-N 1974, ...
|
|
|
Đứa con của đất : tiểu thuyết / Anh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 AN-Đ 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 AN-Đ 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 AN-Đ 1975, ...
|
|
|
Hoa và thép : tập truyện / Bùi Hiển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ giải phóng, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BU-H 1972. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Đất vỡ hoang. Quyển 1 / M.Sôlôkhôp ; Ngd. : Trúc Thiên, Văn Hiếu, Hoàng Trình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 SOL(1) 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 SOL(1) 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 SOL(1) 1976, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(1) 1976.
|
|
|
Bức thư Cà Mau : truyện ngắn và bút ký / Anh Đức by
Edition: In lần 2 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ]. : Văn học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.922334 AN-Đ 1975, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 AN-Đ 1975. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 AN-Đ 1975.
|
|
|
Rừng U-minh : tiểu thuyết / Trần Hiếu Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ] : Văn học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TR-M 1975, ...
|
|
|
Vẫn sống tự do : tập truyện-ký-thơ về tù chính trị
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ] : Văn nghệ giải phóng, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 VAN 1974, ...
|
|
|
Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hóa / Đào Phan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Văn học , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(ĐA-P) 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐA-P) 2018. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐA-P) 2018.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những tiếng nói đồng tình : thơ văn nước ngoài
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [s. l.] : Văn nghệ giải phóng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 808.8 NHU 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.8 NHU 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.8 NHU 1973.
|
|
|
Đứa con của đất : tiểu thuyết / Anh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Sài gòn] : Văn học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 AN-Đ 1975.
|
|
|
Truyện và ký / Nguyễn Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [s. l.] : Văn học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-T 1975, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 NG-T 1975, ...
|
|
|
|
|
|
Lửa : kịch nói 3 màn / Thái Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922234 TH-H 1975. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922234 TH-H 1975.
|
|
|
|
|
|
Không còn đường nào khác : hồi ký của bà Nguyễn Thị Định
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 KHO 1976.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|