Results
|
|
|
|
|
Vấn đề dân cày / Trường Chinh, Võ Nguyên Giáp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 TR-C 1959. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 TR-C 1959.
|
|
|
Đường tới Điện Biên Phủ / Võ Nguyên Giáp ; Hữu Mai thể hiện by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.922834 VO-G 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 VO-G 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 895.922834 VO-G 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922834 VO-G 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những chặng đường lịch sử / Võ Nguyên Giáp ; Người ghi : Hữu Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 VO-G 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 VO-G 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 VO-G 1977, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Uống nước nhớ nguồn / Võ Nguyên Giáp ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 UON 1969. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 UON 1969.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở địa chính / Đặng Hùng Võ, Nguyễn Đức Khả by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526.9071 ĐA-V 2007.
|
|
|
|