Results
|
|
活出自信來 / (美)奧瑞森 S. 馬爾登, 译: 吴友诗 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 台北 : 星光出版社, 1999
Title translated: Tự tin đàm thoại /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 MAR 1999.
|
|
|
Thành ngữ trong tiếng Anh / Robert J. Dixson ; Ngd.: Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Nguyễn Lưu Bảo Đoan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Nxb.TPHCM., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 428 DIX 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 DIX 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 DIX 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428 DIX 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Nếp cũ hội hè đình đám : Quyển Thượng / Toan Ánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 390.09597 TO-A(Q.T) 1992, ...
|
|
|
Nghệ thuật đàm phán kinh doanh / Đinh Văn Tiến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 ĐI-T 1998.
|
|
|
Thánh kinh văn phòng : phát huy trí tuệ, khả năng nơi công sở / Bs. : Cẩm Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 THA 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 THA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 THA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 THA 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
与客户成功谈判的技巧 / 策划:汗牛;主编:陈企华 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 中国纺织出版社, 2003
Title translated: Kỹ xảo đàm phán thành công với khách hàng.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 KYX 2003. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các quy định pháp luật về giao dịch bảo đảm
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.59708 CAC 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.59708 CAC 2000.
|