Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thế giới quả là rộng lớn và có rất nhiều việc phải làm / Kim Woo Choong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.1 KIM 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 KIM 1993. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 KIM 1993, ...
|
|
|
Nghĩ giàu và làm giàu / Napoleon Hill ; Biên dịch: Lưu Văn Hy, Nguyễn Minh Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 HIL 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 HIL 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 HIL 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 HIL 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế toán quản lý / Hùng Mạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 657 HU-M 1998, ...
|
|
|
Tỷ phú Lý Gia Thành & bí quyết kinh doanh / Ngd. : Ngô Tín, Tạ Liên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 TYP 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 TYP 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 TYP 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 TYP 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
成功留住老客户, 2 / 主编:陈企华 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 中国纺织出版社, 2002
Title translated: Bí quyết lưu giữ khách quen.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 650.1 BIQ 2002, ...
|
|
|
Trí tuệ kinh dịch trong kinh doanh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 TRI 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 TRI 2006.
|