Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt sử kỷ yếu / Trần Xuân Sinh ; Hđ. : Nguyễn Hào Hùng, Ngô Đăng Lợi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải phòng : Nxb. Hải Phòng, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 TR-S 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 TR-S 2004.
|
|
|
|
|
|
Việt Nam sử lược / Trần Trọng Kim by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 TR-K 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 TR-K 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điện Biên Phủ từ góc nhìn của các nhà khoa học Việt - Pháp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Điện Biên Phủ mốc vàng thời đại
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7041 ĐIE 2004, ...
|
|
|
Hà nội nửa đầu thế kỷ XX. Tập 1 / Nguyễn Văn Uẩn by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.703 NG-U(1) 2010, ...
|
|
|
Vương quốc Champa / Lương Ninh by
Edition: Tái bản, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (43)Call number: 959.701 LU-N 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.701 LU-N 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Điện Biên trong lịch sử / Đặng Nghiêm Vạn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7041 ĐA-V 1979, ...
|
|
|
Lịch sử cứu quốc quân
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Việt Bắc : Nxb. Việt Bắc, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 959.7032 LIC 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7032 LIC 1975.
|
|
|
Sự nghiệp của một tổng thống bị đổ vỡ Johnson và Việt Nam / H.Y. Schander ; Ngd. : Nguyễn Mạnh Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 973.923 SCH 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 973.923 SCH 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 973.923 SCH 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 973.923 SCH 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<60=Sáu mươi> năm chiến thắng Điện Biên Phủ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 SAU 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 SAU 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 SAU 2014.
|
|
|
Thiên sử vàng Điện Biên Phủ 1954-2004
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7041 THI 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 THI 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7041 THI 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 THI 2004.
|