Results
|
|
Vietnam 2004 - 2005
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Editions Thế Giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.9597 VIE 2005, ...
|
|
|
Đổi mới và phát triển ở Việt Nam / Trần Ngọc Ca by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.9597 TR-C 2018. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9597 TR-C 2018. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.9597 TR-C 2018.
|
|
|
Liên xô những kế hoạch kinh tế và đời sống nhân dân
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.947 LIE 1959. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.947 LIE 1959.
|
|
|
Chính sách phát triển vùng của Italia / Bùi Nhật Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.945 BU-Q 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.945 BU-Q 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 338.945 BU-Q 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 338.945 BU-Q 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Báo cáo cập nhật về kinh tế Việt Nam : mùa xuân 2002
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Ngân hàng Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.9597 BAO 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thâm Quyến phát triển thần kỳ - hiện đại hóa - quốc tế hóa / Cb. : Võ Đại Lược by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.951 THA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.951 THA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.951 THA 2008, ...
|
|
|
Poverty
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : The consultative group meeting for Vietnam, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.9597 POV 2003.
|
|
|
СССР и союзные республики
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: RUS
Publication details: M. : Статинтика, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.947.
|
|
|
|
|
|
中國人民大學: 中國經濟發展研究報告2006 : 全面可持續和谐发展的新型工业化道路 / 主编: 纪宝成, 杨瑞龙 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 中國人民大学出版社, 2006
Title translated: Đại học Nhân dân Trung Quốc: Báo cáo nghiên cứu về phát triển kinh tế Trung Quốc 2006 : Toàn diện để duy trì dài lâu và phát triển hài hòa con đường công nghiệp hóa mới.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.951 ĐAI 2006.
|