Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 CU-T 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Góp phần tìm hiểu di sản đạo đức và phong cách Hồ Chí Minh / Lê Thị Thu Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(LE-H) 2019. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(LE-H) 2019, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(LE-H) 2019, ...
|
|
|
|
|
|
Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 HU-Đ 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong trào không liên kết
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 327.1 PHO 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.1 PHO 1979.
|
|
|
Lê-nin bàn về phong trào công nhân và công đoàn. Quyển 1, Phần 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.43 LEN(1.2) 1970. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.43 LEN(1.2) 1970.
|
|
|
Lịch sử phong trào phụ nữ Việt Nam. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.703 LIC(1) 1980, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 959.703 LIC(1) 1980, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.703 LIC(1) 1980.
|
|
|
Chiến tranh giải phóng và chiến tranh giữ nước. Tập 2 / Võ Nguyên Giáp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 355.009597 VO-G(2) 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 355.009597 VO-G(2) 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 355.009597 VO-G(2) 1976, ...
|
|
|
Lịch các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc Việt Nam / Võ Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.703 VO-N 1958. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.703 VO-N 1958, ...
|
|
|
|
|
|
Đề phòng tai biến mạch máu não ở người có tuổi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 616.1 ĐEP 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 616.1 ĐEP 1986. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 616.1 ĐEP 1986.
|
|
|
|