Results
|
|
Microsoft office 2000 thông qua hình ảnh : Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.3 MIC 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.3 MIC 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 005.3 MIC 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.3 MIC 2000. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Tự học Corel DRAW 8 trong 24 giờ / Phạm Trọng Thuật by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 006.6 PH-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (10)Call number: 006.6 PH-T 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
Từ điển kinh tế quốc tế Anh - Việt / Bs. : Hoàng Văn Châu, Đỗ An Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.03 TUĐ 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.03 TUĐ 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.03 TUĐ 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.03 TUĐ 2003.
|
|
|
Tự học VS. Basic & Java thông qua thực hành chương trình ứng dụng
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.3 TUH 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 TUH 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 005.3 TUH 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.3 TUH 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
<1038=Một nghìn không trăm ba tám> sự cố trên phần cứng máy vi tính
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004.2 MOT 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.2 MOT 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 004.2 MOT 2000, ...
|
|
|
Hệ điều hành Unix
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.4 HEĐ 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.4 HEĐ 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (12)Call number: 005.4 HEĐ 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Các quy định pháp luật về tài chính
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.59703 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.59703 CAC 2001.
|
|
|
Khởi động và làm việc với các đối tượng trong CorelDraw / Lê Quang Liêm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 006.6 LE-L 2002, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Xử lý hình ảnh với các kênh màu trong Photoshop / Lê Quang Liêm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 006.6 LE-L 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 006.6 LE-L 2002. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Hướng dẫn soạn thảo văn bản quản lý hành chính nhà nước / Lưu Kiếm Thanh by
Edition: Xuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 651.8 LU-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 651.8 LU-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 651.8 LU-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính
Edition: Xuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 651.8 HUO 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 651.8 HUO 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 651.8 HUO 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành vi tính = English for computer science / Hđ. : Lê Phụng Long, Đỗ Lệ Hằng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 428 TIE 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 TIE 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 TIE 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 428 TIE 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Làm chủ hệ điều hành Linux
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 005.4 LAM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.4 LAM 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (10)Call number: 005.4 LAM 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
Tự học Visual C++ 6 trong 21 ngày
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.13 TUH 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 TUH 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.13 TUH 2000, ...
|
|
|
Visual Basic. NET kỹ xảo lập trình / Cb. : Phương Lan ; Hoàng Đức Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.13 VIS 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 VIS 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.13 VIS 2004, ...
|
|
|
Tin học ứng dụng : tự học SQL trong 10 phút / Quang Huy, Tín Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.13 QU-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 QU-H 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.13 QU-H 2004, ...
|
|
|
|