Results
|
|
Từ điển thành ngữ điển tích / Diên Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 803 DI-H 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 803 DI-H 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 803 DI-H 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 803 DI-H 2003.
|
|
|
Vấn đề bản địa hoá sử thi Ramayana Ấn Độ ở một số nước Đông Nam Á / Đỗ Thu Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 891.409 ĐO-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.409 ĐO-H 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.409 ĐO-H 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.409 ĐO-H 2002. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Những chủ đề cơ bản của triết học phương Tây / Phạm Minh Lăng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 190 PH-L 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 190 PH-L 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 190 PH-L 2003.
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu phong thổ học qua quan niệm triết đông / Mộng Bình Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 181 MON 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 181 MON 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 MON 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 MON 2002, ...
|
|
|
Quốc Tử Giám và trí tuệ Việt / Đỗ Văn Ninh by
Edition: In lần 3 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 ĐO-N 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ĐO-N 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7 ĐO-N 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 ĐO-N 2001, ...
|
|
|
Từ văn hoá đến văn hoá học / Phạm Đức Dương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306 PH-D 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Cổ văn Trung Quốc chọn lọc / Tuyển dịch : Trần Trọng Sâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 COV 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 COV 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.13 COV 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.13 COV 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc nhịp cầu tâm linh với lịch sử / Mac Tuyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: VHTT, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 780.1 MA-T 1996.
|
|
|
Nguyễn Đình Lạp tác phẩm / Sưu tầm : Bạch Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-L 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-L 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kho tàng tục ngữ người Việt. Tập 1 / Cb. : Nguyễn Xuân Kính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.909597 KHO(1) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.909597 KHO(1) 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh nhân Nguyễn Gia Thiều / Nguyễn Duy Hợp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 NG-T(NG-H) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-T(NG-H) 2003.
|
|
|
Thơ Tản Đà những lời bình / Tuyển chọn : Phạm Xuân Thạch by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2003, ...
|
|
|
Ca trù nhìn từ nhiều phía
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 781 CAT 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 781 CAT 2003.
|
|
|
Hương Khê 135 năm (1867 - 2002) / Cb. : Nguyễn Bá Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 HUO 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 HUO 2003.
|