Results
|
|
にほんごで働く!ビジネス日本語30時間 / 宮崎道子, 郷司幸子 著. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : スリーエーネットワーク , 2009
Title translated: Tiếng Nhật dùng trong kinh doanh (30 tiết học) /; ニホンゴ デ ハタラク ビジネス ニホンゴ 30ジカン = Nihongo de hataraku bijinesu nihongo 30jikan /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.68 MIY 2002.
|
|
|
日本の国際政治学. 第2巻 / 日本国際政治学会 編 ; 大芝 亮, 古城 佳子, 石田 淳 by
- 大芝, 亮, 1954-
- 古城, 佳子, 1956-
- 石田, 淳, 1962-
- Ooshiba, Ryo, 1954-
- Kojo, Yoshiko, 1956-
- Ishida, Atsushi, 1962-
- 日本国際政治学会
- Nihon Kokusai Seiji Gakkai
- ニホン コクサイ セイジ ガッカイ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 有斐閣, 2009
Other title: - Japanese studies of international politics
Title translated: ニホン ノ コクサイ セイジガク.; Nihon no kokusai seijigaku.; Chính trị học quốc tế Nhật Bản..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 327.52 CHI(2) 2009.
|
|
|
Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.64 BU-Y 2009.
|
|
|
MBA Cơ bản / Tom Gorman, Trần Thị Thái Hà, dịch by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.0711 GOR 2009.
|
|
|
Kỹ thuật điện tử / Lê Phi Yến, Lưu Phú, Nguyễn Như Anh by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 693.5 LE-Y 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trường phổ thông / Cb. : Vũ Bá Hòa ; Lê Thị Chinh ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (21)Call number: 025.4 TAI 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 025.4 TAI 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 025.4 TAI 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 025.4 TAI 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Biên mục chủ đề : giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành thư viện - thông tin học / Nguyễn Hồng Sinh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQGHCM, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 025.4 NG-S 2009. Phòng DVTT KHTN & XHNV (20)Call number: 025.4 NG-S 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 025.4 NG-S 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 025.4 NG-S 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|