Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Y học hạt nhân : sách dùng cho sau đại học / Chủ biên: Mai Trọng Khoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.5 YHO 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 615.5 YHO 2012, ...
|
|
|
|
|
|
Vi khuẩn y học / Chủ biên: Lê Văn Phủng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 616.9 VIK 2009, ...
|
|
|
Điều tra mẫu các chỉ tiêu dân số và AIDS 2005
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2006
Other title: - Việt Nam - Điều tra mẫu các chỉ tiêu dân số và AIDS 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.9 ĐIE 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.9 ĐIE 2006.
|
|
|
Abnormal psychology / Susan Nolen-Hoeksema. by
Edition: 3rd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Boston, Mass. : McGraw-Hill, c2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 616.89 NOL 2004.
|
|
|
Bệnh phì mập sụt cân và thèm ăn trị tận gốc / Michio Kushi ; Ngd. : Phạm Cao Hoàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 616.3 KUS 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 616.3 KUS 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 616.3 KUS 2001.
|
|
|
|
|
|
Ký sinh trùng thú y / Trịnh Văn Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 636.089 TR-T 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089 TR-T 1963.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phân lập, tổng hợp và thử nghiệm các hợp chất có hoạt tính chống ung thư và HIV : Đề tài NCKH. QGTĐ.03.09 / Văn Ngọc Hướng by
- Văn, Ngọc Hướng, 1939-
- Nguyễn, Minh Thảo, ca.1910-1960
- Nguyễn, Thị Diễm Trang, 1953-
- Nguyễn, Văn Đậu, 1951-
- Nguyễn, Đình Triệu, 1940-
- Phan,Tống Sơn, 1936-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547 VA-H 2005.
|
|
|
Handbook of clinical drug data. by
Edition: 10th ed. / editors, Philip O. Anderson, James E. Knoben, William G. Troutman.
Material type: Text; Format:
braille
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: New York : McGraw-Hill Medical Pub. Division, c2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615/.1 HAN 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615/.1 HAN 2002.
|
|
|
|